--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hành lễ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hành lễ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hành lễ
+
Celebrate (head) a [religious] ceremony
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hành lễ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hành lễ"
:
hành lễ
hành lý
Lượt xem: 587
Từ vừa tra
+
hành lễ
:
Celebrate (head) a [religious] ceremony
+
bảnh bao
:
Smart, spruce, well groomedăn mặc bảnh baoto be smartly dressed, to be dressed up to the nines"Mày râu nhẵn nhụi, áo quần bảnh bao"Close-shaven and smartly dressed
+
hỏa táng
:
to crematesự hỏa tángcremationlò hỏa tángcremetorium; crematory
+
chổng kềnh
:
On one's back, on its backngã chổng kềnhto fall on one's backxe đổ chổng kềnhthe car was overturned on its top, the car was turned upside down
+
coordinate geometry
:
hình học giải tích